Đang hiển thị: Li-bi - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 865 tem.
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 12
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
7. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
26. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
26. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
2. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¾
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 14
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
15. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1994 | BGT | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1995 | BGU | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1996 | BGV | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1997 | BGW | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1998 | BGX | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1999 | BGY | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2000 | BGZ | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2001 | BHA | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2002 | BHB | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2003 | BHC | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2004 | BHD | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2005 | BHE | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2006 | BHF | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2007 | BHG | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2008 | BHH | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 2009 | BHI | 50Dh | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 1994‑2009 | Minisheet | 9,42 | - | 9,42 | - | USD | |||||||||||
| 1994‑2009 | 9,44 | - | 9,44 | - | USD |
